Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福祉施設
ふくししせつ
Tổ chức phúc lợi
老人福祉施設 ろうじんふくししせつ
nhà dưỡng lão, cơ sở phúc lợi cho người già
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ
「PHÚC CHỈ THI THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích