Kết quả tra cứu 私室
Các từ liên quan tới 私室
私室
ししつ
「TƯ THẤT」
☆ Danh từ
◆ Phòng riêng.
エリザベス一世
は
侍女
たちを
退
けて,
私室
で
単独
でその
使者
に
会
った.
Nữ hoàng Elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng của người.
Đăng nhập để xem giải thích