Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私語厳禁
ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
厳禁 げんきん
sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
私語 ささめき ささめごと さざめごと ささめきごと ささめ さざめ しご
việc nói chuyện riêng( trong giờ học, trong cuộc họp...)
横積厳禁 よこせきげん きん
cấm chất ngang lên nhau
開放厳禁 かい ほう げん きん
Cấm để cửa mở, ra vào phải đóng cửa
土足厳禁 どそくげんきん
cấm mang giày dép vào
通抜厳禁 つうねきげんきん
Nghiêm cấm đi xuyên qua
火気厳禁 かきげんきん
cấm lửa
折曲厳禁 おりまげげんきん
do not fold, do not bend
「TƯ NGỮ NGHIÊM CẤM」
Đăng nhập để xem giải thích