Kết quả tra cứu 私達
Các từ liên quan tới 私達
私達
わたしたち
「TƯ ĐẠT」
◆ Chúng tôi, chúng ta
◆ Chúng tôi, chúng ta, chúng mình
私達
は
順番
に
自己紹介
をした。
Chúng tôi lần lượt giới thiệu về bản thân.
私達
の
チーム
はよくやった。
Nhóm của chúng tôi đã làm rất tốt.
私達
は
空港
へ
急
いだが、
飛行機
には
乗
り
遅
れてしまった。
Chúng tôi vội vã đến sân bay, nhưng chúng tôi đã bị lỡ máy bay.
私達
は
順番
に
自己紹介
をした。
Chúng tôi lần lượt giới thiệu về bản thân.
私達
の
チーム
はよくやった。
Nhóm của chúng tôi đã làm rất tốt.
私達
は
空港
へ
急
いだが、
飛行機
には
乗
り
遅
れてしまった。
Chúng tôi vội vã đến sân bay, nhưng chúng tôi đã bị lỡ máy bay.
Đăng nhập để xem giải thích