Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋場所
あきばしょ
giải đấu vật (sumo) mùa thu
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)
場所入 ばしょいり
sự xuất hiện của các đô vật đến địa điểm tổ chức giải đấu
居場所 いばしょ
chỗ ở
寝場所 ねばしょ
chỗ ngủ
春場所 はるばしょ
cuộc đấu sumo mùa xuân.
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
本場所 ほんばしょ
giải đấu sumo chính thức (sáu lần một năm)
「THU TRÀNG SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích