Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
科学知識
かがくちしき
kiến thức khoa học
知識工学 ちしきこうがく
ngành khoa học ứng học tri thức; ngành khoa học kỹ thuật thông tin
認知科学 にんちかがく
Khoa học nhận thức.
知識 ちしき
chữ nghĩa
学識 がくしき
tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識化 ちしきか
nhà trí thức.
知識人 ちしきじん
Là người có kiến thức và học vấn cao
新知識 しんちしき
kiến thức mới
「KHOA HỌC TRI THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích