Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秒進分歩
びょうしんふんぽ びょうしんふんほ
sự tiến bộ nhanh chóng
分秒 ふんびょう
chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)
進歩 しんぽ
sự tiến bộ; tiến bộ
大進歩 だいしんぽ
bước tiến lớn
進歩性 しんぽせい
tính sáng tạo
進歩的 しんぽてき
lũy tiến
進歩党 しんぽとう
phe (đảng) lũy tiến
分進 ぶんしん
sự chia ra và tiến lên
秒 びょう
giây
「MIỂU TIẾN PHÂN BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích