Kết quả tra cứu 秘書
Các từ liên quan tới 秘書
秘書
ひしょ
「BÍ THƯ」
◆ Bí thư
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sách cấm; mật thư
◆ Thư ký.
秘書
{ひしょ}の
求人アドバタイズメント
{きゅうじんこうこく}に
応募
{おうぼ}する
Đăng kýứng tuyển vào vị trí thư kí đăng trên báo
秘書
は
手紙
を
封筒
の
中
に
差
し
込
んだ。
Cô thư ký nhét lá thư vào phong bì.
秘書
は
ボス
が
口述
するのを
受
けた。
Cô thư ký nhận sự sai khiến của sếp.
Đăng nhập để xem giải thích