Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘書室
ひしょしつ
Văn phòng thư ký.
秘書 ひしょ
bí thư
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
秘書官 ひしょかん
thư ký bộ trưởng.
秘書課 ひしょか
mục(khu vực) thư ký
総秘書 そうひしょ
general secretary (esp. of Communist parties of Vietnam and the Democratic Republic of North Korea), secretary-general
秘書科 ひしょか
hướng thư ký
文書室 ぶんしょしつ
phòng văn thư.
読書室 どくしょしつ
phòng đọc sách
「BÍ THƯ THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích