Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移民族
いみんぞく
dị tộc.
民族大移動 みんぞくだいいどう
cuộc di dân
民族 みんぞく
dân tộc.
移民 いみん
dân di cư; sự di dân
アイヌ民族 アイヌみんぞく
dân tộc người Ainu
民族上 みんぞくじょう
tính dân tộc
民族的 みんぞくてき
dòng giống, chủng tộc
漢民族 かんみんぞく
hán tộc.
多民族 たみんぞく
đa dân tộc
「DI DÂN TỘC」
Đăng nhập để xem giải thích