Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税率
ぜいりつ
suất thuế
免税率 めんぜいりつ
tỉ lệ miễn thuế
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
課税率 かぜいりつ
nhịp độ thuế
軽減税率 けいげんぜいりつ
sự giảm thuế suất
補償税率 ほしょうぜいりつ
suất thuế bù trừ.
約定税率 やくていぜいりつ
suất thuế hiệp định.
一般税率 いっぱんぜいりつ
biểu thuế chung
複数税率 ふくすうぜいりつ
tỉ suất thuế phức hợp
「THUẾ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích