Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税金を集める
ぜいきんをあつめる
thu thuế.
お金を集める おかねをあつめる
quyên tiền.
税金を取る ぜいきんをとる
税金をとる ぜいきんをとる
thâu thuế.
を集める をあつめる
quơ củi.
税を納める ぜいをおさめる
để trả một thuế
税金を掛ける ぜいきんをかける
mất thuế
額を集める ひたいをあつめる
tập hợp, tụ họp lại, tập trung (đông người)
資金集め しきんあつめ
gây quỹ, thu tiền
Đăng nhập để xem giải thích