種を宿す
たねをやどす
「CHỦNG TÚC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Mang thai
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 種を宿す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種を宿す/たねをやどすす |
Quá khứ (た) | 種を宿した |
Phủ định (未然) | 種を宿さない |
Lịch sự (丁寧) | 種を宿します |
te (て) | 種を宿して |
Khả năng (可能) | 種を宿せる |
Thụ động (受身) | 種を宿される |
Sai khiến (使役) | 種を宿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種を宿す |
Điều kiện (条件) | 種を宿せば |
Mệnh lệnh (命令) | 種を宿せ |
Ý chí (意向) | 種を宿そう |
Cấm chỉ(禁止) | 種を宿すな |