Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種子貯蔵タンパク質
しゅしちょぞータンパクしつ
protein lưu trữ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự nảy mầm của hạt
貯蔵 ちょぞう
dự trữ
貯蔵品 ちょぞうひん
hàng lưu kho.
貯蔵所 ちょぞうしょ
một chỗ kho
貯蔵タンク ちょぞうタンク
Thùng chứa.
貯蔵室 ちょぞうしつ
buồng kho; stockroom
貯蔵物 ちょぞうぶつ
Sự dự trữ (nguyên vật liệu..)
貯蔵庫 ちょぞうこ
kho; vựa, tủ, kho
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
Đăng nhập để xem giải thích