Kết quả tra cứu 稼働
Các từ liên quan tới 稼働
稼働
かどう
「GIÁ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoạt động; làm việc
朝
から
晩
までの
稼働
Hoạt động từ sáng đến tối
安定稼働
Hoạt động ổn định
◆ Vận hành
稼働日数
[
率
]
Số ngày vận hành (tỷ suất vận hành) của nhà máy, máy móc, khách sạn .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 稼働
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 稼働する/かどうする |
Quá khứ (た) | 稼働した |
Phủ định (未然) | 稼働しない |
Lịch sự (丁寧) | 稼働します |
te (て) | 稼働して |
Khả năng (可能) | 稼働できる |
Thụ động (受身) | 稼働される |
Sai khiến (使役) | 稼働させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 稼働すられる |
Điều kiện (条件) | 稼働すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 稼働しろ |
Ý chí (意向) | 稼働しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 稼働するな |