Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み残し
つみのこし
còn lại
積み残す つみのこす
để bỏ hàng hóa
積み増し つみまし
tích trữ, tích tụ
積み出し つみだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
dung tích xếp hàng.
直積み じきつみ
bốc ngay.
室積み むろつみ
inn
石積み いしづみ
tường xếp bằng đá
「TÍCH TÀN」
Đăng nhập để xem giải thích