Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積極行動主義
せっきょくこうどうしゅぎ
chủ nghĩa tích cực, chủ nghĩa hoạt động tích cực
積極行動主義者 せっきょくこうどうしゅぎしゃ
nhà hoạt động xã hội, người theo chủ nghĩa tích cực
行動主義 こうどうしゅぎ
chủ nghĩa hành vi, chủ nghĩa hành động
積極的平和主義 せっきょくてきへいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình tích cực
単独行動主義 たんどくこうどうしゅぎ
unilateralism
行動主義心理学 こうどうしゅぎしんりがく
tâm lý học theo chủ nghĩa hành động
反動主義 はんどうしゅぎ
chủ nghĩa phản ứng
積極 せっきょく
Tích cực
反動主義者 はんどうしゅぎしゃ はんどしゅぎしゃ
kẻ phản động.
Đăng nhập để xem giải thích