Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穴あけ用部品
あなあけようぶひん
bộ phận khoan
締め付け/穴あけ用部品 しめつけ/あなあけようぶひん
Đinh vít/phụ kiện khoan lỗ.
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
ドアクローザー用部品 ドアクローザーようぶひん
bộ phận cho phụ kiện đóng cửa tự động
ツールボックス用部品 ツールボックスようぶひん
bộ phận cho hộp dụng cụ (các phụ kiện hoặc bộ phận có thể được thêm vào hộp dụng cụ để cải thiện chức năng hoặc khả năng sử dụng của hộp dụng cụ như: ngăn kéo, tay cầm, khay)
ツールバッグ用部品 ツールバッグようぶひん
bộ phận cho túi dụng cụ (các phụ kiện hoặc bộ phận có thể được thêm vào túi dụng cụ để cải thiện chức năng hoặc khả năng sử dụng của hộp dụng cụ như: ngăn kéo, tay cầm, khay)
サクションリフター用部品 サクションリフターようぶひん
bộ phận máy nâng hút
スチールラック用部品 スチールラックようぶひん
bộ phận cho kệ thép
ミシン用部品 ミシンようぶひん
phụ tùng dành cho máy may
Đăng nhập để xem giải thích