Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穴にでも入り度い
あなにでもはいりたい
cảm thấy rất xấu hổ
蛇穴に入る へびあなにいる
chui vào hang rắn
三度入り さんどいり
medium-sized earthenware sake cup
穴に降りる あなにおりる
xuống lỗ.
何度でも なんどでも
dù bao nhiêu lần đi nữa, dù nhiều lần
嫁入り支度 よめいりじたく よめいりしたく
sự chuẩn bị cho đám cưới
気に入り きにいり
thích, hài lòng
度に たびに
mỗi lần, mỗi dịp
穴に陥る あなにおちいる
Rơi xuống hố
Đăng nhập để xem giải thích