Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穴に降りる
あなにおりる
xuống lỗ.
穴に陥る あなにおちいる
Rơi xuống hố
降りる おりる
bước xuống
蛇穴に入る へびあなにいる
chui vào hang rắn
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
軍門に降る ぐんもんにふる
thua trận, đầu hàng
降り募る ふりつのる
mưa nhiều hơn, mưa dày hạt hơn
滑り降りる すべりおりる
trượt xuống
降り ふり おり
sự rơi xuống
Đăng nhập để xem giải thích