Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空いている部屋
あいているへや
phòng còn trống
空き部屋 あきべや あきへや
phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn
部屋を空ける へやをあける
rời khỏi phòng
狭い部屋 せまいへや
gác xép.
部屋 へや
căn buồng
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ
追い出し部屋 おいだしべや
phòng trục xuất (chiến lược quản lý nhân viên hết thời đặc biệt, theo đó nhân viên được chuyển đến một bộ phận khác, nơi họ được giao công việc vô nghĩa cho đến khi họ trở nên chán nản và từ chức)
部屋頭 へやがしら
đô vật xếp hạng cao nhất trong nhóm thi
汚部屋 おべや おへや
phòng bẩn, phòng bừa bộn
Đăng nhập để xem giải thích