Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中を舞う
くうちゅうをまう
bay bổng.
高空を舞う こうくうをまう
bay liệng.
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
舞台中継 ぶたいちゅうけい
truyền hình sự phát thanh (của) một sự thực hiện giai đoạn
寒中見舞 かんちゅうみまい
winter greeting card, inquiring after someone's health in the cold season
空中戦 くうちゅうせん
không chiến.
Đăng nhập để xem giải thích