Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空売り比率
からうりひりつ
tỉ lệ bán khống
空売り からうり
bán khống
比率 ひりつ
tỉ suất
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả
TCE比率 TCEひりつ
chỉ tiêu tce ratio (tangible common equity ratio)
レバレッジ比率 レバレッジひりつ
tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt equity ratio)
空燃比 くうねんひ
Tỷ lệ không khí và nhiên liệu cấp cho động cơ
空売り規制 からうりきせー
quy tắc bán non
Đăng nhập để xem giải thích