Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空対地ミサイル
くうたいちミサイル そらたいちミサイル
tên lửa không đối đất
地対空ミサイル ちたいくうミサイル
tên lửa đất đối không
対空ミサイル たいくうミサイル
tên lửa phòng không
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không
地対空 ちたいくう
đất đối không
空対地 くうたいち そらたいち
từ không khí tới mặt đất
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
対戦車ミサイル たいせんしゃミサイル
tên lửa chống tăng
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
Đăng nhập để xem giải thích