Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気制動機
くうきせいどうき
phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
制動機 せいどうき
phanh lại
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
空気機械 くうききかい
máy móc chạy bằng hơi
制空 せいくう せいそら
quyền lực (của) không khí
航空発動機 こうくうはつどうき
động cơ máy bay
空気調和機 くうきちょうわき
máy điều hòa không khí
空気圧搾機 くうきあっさくき
máy nén khí.
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
Đăng nhập để xem giải thích