Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空間感覚
くうかんかんかく
cảm giác về không gian
空間知覚 くーかんちかく
nhận thức không gian
感覚 かんかく
cảm giác
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
感覚ゲーティング かんかくゲーティング
Sen-sory Gating
感覚的 かんかくてき
có thể nhận biết được bằng cách giác quan; cảm nhận được
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau
感覚論 かんかくろん
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
「KHÔNG GIAN CẢM GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích