Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空音
そらね
mô phỏng tiếng kêu khóc ((của) một động vật)
空力音響 くーりょくおんきょー
âm học khí động
不空羂索観音 ふくうけんじゃくかんのん ふくうけんさくかんのん
Quan Âm Bồ Tát
空空 くうくう
rỗng; khuyết
音
Âm thanh.
音 おと ね おん
âm thanh
音節主音 おんせつしゅおん
âm tiết; đọc thành âm tiết
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
全音音階 ぜんおんおんかい
whole-tone scale
「KHÔNG ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích