Kết quả tra cứu 窮まる
Các từ liên quan tới 窮まる
窮まる
きわまる
「CÙNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào
(
人
)が
進退窮
まる
Ai đó rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử)
進退窮
まる
Rơi vào (lâm vào) tình trạng tiến thoái lưỡng nan (tình thế khó xử) .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 窮まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窮まる/きわまるる |
Quá khứ (た) | 窮まった |
Phủ định (未然) | 窮まらない |
Lịch sự (丁寧) | 窮まります |
te (て) | 窮まって |
Khả năng (可能) | 窮まれる |
Thụ động (受身) | 窮まられる |
Sai khiến (使役) | 窮まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窮まられる |
Điều kiện (条件) | 窮まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窮まれ |
Ý chí (意向) | 窮まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 窮まるな |