Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち回り先
たちまわりさき たち まわりさき
Nơi những người đi chơi dừng lại
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
先立ち さきだち
trước
先回り さきまわり
sự đi trước, sự tính trước
大立ち回り おおたちまわり
một cảnh đánh nhau hoặc xô đẩy nhau (kịch); cảnh đánh võ đánh gục rồi kéo ra ngoài (kịch)
爪先立ち つまさきだち
sự kiễng chân, sự nhón chân
立ち回る たちまわる
đi bộ xung quanh
先回 せんかい さきかい
kéo dài thời gian; kéo dài; trước
先立つ さきだつ
đi trước, trước khi
Đăng nhập để xem giải thích