Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち腐れ
たちぐされ たちくされ
cây cối bị chết đứng
持ち腐れ もちぐされ
quyền sở hữu không dùng
腐れ くされ
thối rữa; hư hỏng
立ち遅れ たちおくれ
chậm bắt đầu
立ち枯れ たちがれ
chết đứng; tàn rụi, bị làm hại; bị khô héo
立ち後れ たちおくれ
đi muộn; bỏ lỡ cơ hội; chậm tiến
宝の持ち腐れ たからのもちぐされ
có bảo bối mà không biết dùng
立ち たち
đứng
水腐れ みずくされ
thối nước (thối rữa cây trồng do thừa nước)
「LẬP HỦ」
Đăng nhập để xem giải thích