Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける
dựa vào
立て掛ける たてかける
dựng lên dựa vào tường hoặc vật gì đó
かき立てる かきたてる
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
立てる たてる
dựng
立て付け たてつけ
mức độ đóng mở cửa
立て続け たてつづけ
sự liên tục không ngừng
取立てる とりたてる
bắt vạ.
組立てる くみたてる
cấu tạo
苛立てる いらだてる
chọc tức; làm ai nổi giận lên
Đăng nhập để xem giải thích