Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立て石
たていし たてせき
Cột mốc bằng đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
立てかける 立てかける
dựa vào
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立石電機 たていしでんき
tên gốc của tập đoàn Omron
鋸目立て用砥石 のこぎりめだてようといし
đá mài dùng cho máy cưa
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là
「LẬP THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích