Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立て続け
たてつづけ
sự liên tục không ngừng
立ち続け たちつづけ
đứng vững
続けて つづけて
liên tục, liên tiếp
立ち続ける たちつづける
tiếp tục đứng
立て付け たてつけ
mức độ đóng mở cửa
続け字 つづけじ
nét chữ thảo
続ける つづける
còn
続け様 つづけざま
một sau khi (kẻ) khác
受けて立つ うけてたつ
chấp nhận thách thức, thích thì chiều
「LẬP TỤC」
Đăng nhập để xem giải thích