Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立会人
たちあいにん たちあいじん
Người theo dõi, người quan sát
会社立 かいしゃりつ
đã thiết lập bởi công ty
立会い たちあい
sự hiện diện , tham dự
仲立人 なかだちにん
Người môi giới; người điều đình; người môi giới.
申立人 もうしたてにん もうしたてじん
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
人立ち ひとだち ひとたち
tụ tập (của) những người
面会人 めんかいにん
Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
都会人 とかいじん
dân thành phố
社会人 しゃかいじん
cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học...); cá thể trong xã hội nói chung.
「LẬP HỘI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích