Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜駕
りょうが りゅうが
xe ngựa hoàng gia
駕篭 かご
kiệu, cáng
乗駕 じょうが
giao phối (ở động vật), kiểu con đực cưỡi trên con cái
駕籠 かご
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa
出駕 しゅつが でが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
凌駕 りょうが
xuất sắc; nổi bật
繋駕 けいが
harnessing (a horse to a cart, esp. for a race)
陵駕 りょうが
vượt hẳn; vô song; làm giỏi hơn; cấp trên
「LONG」
Đăng nhập để xem giải thích