Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
符号
ふごう
ký hiệu
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
ウムラウト符号 ウムラウトふごう
Umlau, hiện tượng biến âm sắc
符号語 ふごうご
codeword
符号表 ふごうひょう
bảng mã hóa
同符号 どーふごー
cùng kích cỡ
符号フラグ ふごうフラグ
cờ dấu
符号器 ふごうき
bộ biên mã
符号ビット ふごうビット
bit dấu
「PHÙ HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích