Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三人称
だいさんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
三人称 さんにんしょう
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第二人称 だいににんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ hai
三人称シューティング さんにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ ba
第三国人 だいさんごくじん
national of a third country
三人称単数 さんにんしょうたんすう
ngôi thứ ba số ít
人称 にんしょう
nhân xưng
第三 だいさん
đệ tam
「ĐỆ TAM NHÂN XƯNG」
Đăng nhập để xem giải thích