Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三国
だいさんごく
một nước thứ ba
第三国人 だいさんごくじん
national of a third country
第三帝国 だいさんていこく
reich (thứ) ba
第三 だいさん
đệ tam
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
第三インターナショナル だいさんインターナショナル
Third International
「ĐỆ TAM QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích