Kết quả tra cứu 第三国人
Các từ liên quan tới 第三国人
第三国人
だいさんごくじん
「ĐỆ TAM QUỐC NHÂN」
◆ Foreigner (esp. Chinese and Korean) resident in Japan
Dịch tự động
Người nước ngoài (đặc biệt là người Trung Quốc và người Hàn Quốc) cư trú tại Nhật Bản
☆ Danh từ
◆ National of a third country
Dịch tự động
Công dân của một nước thứ ba
Đăng nhập để xem giải thích