Kết quả tra cứu 策定
策定
さくてい
「SÁCH ĐỊNH」
◆ Làm nên (chương trình)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lập ra, vẽ ra (kế hoạch)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 策定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 策定する/さくていする |
Quá khứ (た) | 策定した |
Phủ định (未然) | 策定しない |
Lịch sự (丁寧) | 策定します |
te (て) | 策定して |
Khả năng (可能) | 策定できる |
Thụ động (受身) | 策定される |
Sai khiến (使役) | 策定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 策定すられる |
Điều kiện (条件) | 策定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 策定しろ |
Ý chí (意向) | 策定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 策定するな |