算術計算
さんじゅつけいさん
「TOÁN THUẬT KẾ TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 算術計算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 算術計算する/さんじゅつけいさんする |
Quá khứ (た) | 算術計算した |
Phủ định (未然) | 算術計算しない |
Lịch sự (丁寧) | 算術計算します |
te (て) | 算術計算して |
Khả năng (可能) | 算術計算できる |
Thụ động (受身) | 算術計算される |
Sai khiến (使役) | 算術計算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 算術計算すられる |
Điều kiện (条件) | 算術計算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 算術計算しろ |
Ý chí (意向) | 算術計算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 算術計算するな |