Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱の底
はこのそこ
đặt (của) một cái hộp
海の底 うみのそこ
đáy biển.
(ベッキーの)底 (ベッキーの)そこ
đáy
底の国 そこのくに
underworld
桶の底 おけのそこ
đáy thùng.
靴の底 くつのそこ
đế giầy.
鍋の底 なべのそこ
đít nồi.
心の底 こころのそこ
tận đáy lòng, từ đáy lòng, tận trong tâm
夜の底 よるのそこ
dark of the night, darkness of the night
「TƯƠNG ĐỂ」
Đăng nhập để xem giải thích