Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
節名
せつめい
tên vùng
名詞節 めいしせつ
mệnh đề Danh từ
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
名 な めい
danh nghĩa
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
尾節 びせつ
telson
「TIẾT DANH」
Đăng nhập để xem giải thích