Kết quả tra cứu 節目節目
Các từ liên quan tới 節目節目
節目節目
ふしめふしめ
「TIẾT MỤC TIẾT MỤC」
☆ Cụm từ
◆ Cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
何
か
人生
の
節目節目
に、こういった
不思議
な
事
が
起
こる。
Có vẻ như mỗi khi đến những cột mốc quan trọng trong cuộc đời, những điều kỳ lạ như thế này lại xảy ra.
Đăng nhập để xem giải thích