Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
節節
ふしぶし
chắp nối
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
尾節 びせつ
telson
ホーハイ節 ホーハイぶし
bài hát dân ca từ vùng Tsugaru của tỉnh Aomori (được sử dụng làm bài hát khiêu vũ Lễ hội Bon)
枯節 かれぶし
high grade katsuobushi (with mold)
飛節 ひせつ
vòng chân (phần nối giữa xương cổ chân và xương chày của động vật có vú bốn chân có số hóa hoặc không phân loại)
電節 でんせつ
tiết kiệm điện
「TIẾT TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích