Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
範士
はんし
fencing master of the top rank
範 はん
ví dụ; làm mẫu
範列 はんれつ
mẫu, mô hình
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
範例 はんれい
ví dụ.
典範 てんぱん
làm mẫu; tiêu chuẩn; pháp luật
模範 もはん
chuẩn mực, mẫu mực
範囲 はんい
tầm.
規範 きはん
quy phạm
「PHẠM SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích