Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篆書
てんしょ
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
篆字 てんじ
chữ trên con dấu triện; triện thư
篆刻 てんこく
đóng dấu sự khắc
大篆 だいてん
Đại Triện
小篆 しょうてん
small seal script (arising during China's Warring States period)
書 しょ
bản.
願書を書く がんしょをかく
viết đơn.
縦書 たてがき
sự viết dọc.
「THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích