Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘液分泌腺
ねんえきぶんぴつせん ねんえきぶんぴせん
tuyến nước dãi.
粘液腺 ねんえきせん
tuyến nhầy
分泌腺 ぶんぴつせん
tuyến bài tiết
分泌液 ぶんぴつえき
chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra
内分泌腺 ないぶんぴせん ないぶんぴつせん
tuyến nội tiết.
外分泌腺 がいぶんぴつせん
exocrine gland
唾液分泌 だえきぶんぴつ
sự tiết nước bọt
胃液分泌 いえきぶんぴつ
tiết dịch vị
膣分泌液 ちつぶんぴつえき
dịch tiết ở âm đạo
Đăng nhập để xem giải thích