Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘着テープ
ねんちゃくテープ
băng dính
ポリイミド粘着テープ ポリイミドねんちゃくテープ
băng dính polyimide
粘着テープ付メジャー ねんちゃくテープつきメジャー
thước dán
包装用粘着テープ ほうそうようねんちゃくテープ
băng dính đóng gói
粘着クリーナー用テープ ねんちゃくクリーナーようテープ
băng keo cho cây lăn bụi, miếng dính cho cây lăn bụi
ラボ用テープ/粘着シート ラボようテープ/ねんちゃくシート
hộp đèn
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
粘着ゴム ねんちゃくゴム
Kẹo gôm dính, chất gôm dính
粘着性 ねんちゃくせい
tính bám dính.
Đăng nhập để xem giải thích