Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精密ろ過(メンブレンフィルター)
せいみつろか(メンブレンフィルター)
giấy lọc
精密ろ過(メンブレンフィルター)用ディスペンサー せいみつろか(メンブレンフィルター)ようディスペンサー
giấy lọc kiểm tra kháng sinh
精密ろ過 せいみつろか
bộ lọc chính xác
精密ろ過用ディスペンサー せいみつろかようディスペンサー
máy phân phối màng lọc
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
過密 かみつ
đông đúc
メンブレンフィルター メンブレンフィルター
màng lọc
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
Đăng nhập để xem giải thích